Có 2 kết quả:
息事宁人 xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ • 息事寧人 xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep the peace; to patch up a quarrel (idiom)
Bình luận 0
xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep the peace; to patch up a quarrel (idiom)
Bình luận 0