Có 2 kết quả:

息事宁人 xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ息事寧人 xī shì níng rén ㄒㄧ ㄕˋ ㄋㄧㄥˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to keep the peace; to patch up a quarrel (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to keep the peace; to patch up a quarrel (idiom)